Có 2 kết quả:

雞犬不寧 jī quǎn bù níng ㄐㄧ ㄑㄩㄢˇ ㄅㄨˋ ㄋㄧㄥˊ鸡犬不宁 jī quǎn bù níng ㄐㄧ ㄑㄩㄢˇ ㄅㄨˋ ㄋㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. not even the chickens and dogs are left undisturbed (idiom)
(2) fig. great commotion
(3) pandemonium

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. not even the chickens and dogs are left undisturbed (idiom)
(2) fig. great commotion
(3) pandemonium

Bình luận 0